Có 2 kết quả:

改换门庭 gǎi huàn mén tíng ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ改換門庭 gǎi huàn mén tíng ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve one's family's social status by moving up in the world
(2) to switch one's allegiance to a new patron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve one's family's social status by moving up in the world
(2) to switch one's allegiance to a new patron

Bình luận 0